Có 7 kết quả:

珍視 zhēn shì ㄓㄣ ㄕˋ珍视 zhēn shì ㄓㄣ ㄕˋ甄試 zhēn shì ㄓㄣ ㄕˋ甄试 zhēn shì ㄓㄣ ㄕˋ真事 zhēn shì ㄓㄣ ㄕˋ真释 zhēn shì ㄓㄣ ㄕˋ真釋 zhēn shì ㄓㄣ ㄕˋ

1/7

Từ điển Trung-Anh

(1) to place great importance on
(2) to treasure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to place great importance on
(2) to treasure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) selection test
(2) admission exam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) selection test
(2) admission exam

Bình luận 0

zhēn shì ㄓㄣ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) reality
(2) veracity
(3) the real thing

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) true explanation
(2) genuine reason

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) true explanation
(2) genuine reason

Bình luận 0